Bảng giá mặt hàng tổng hợp (tại nông hộ)
Ngày: 20/6/2025 , Nguồn: tổng hợp
Tên mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá tại nông hộ
|
Lúa Hè Thu OM 5451 (ướt)
|
đ/kg
|
5.600-6.200
|
Lúa Hè Thu OM18 (ướt)
|
đ/kg
|
6.000-6.500
|
Lúa Hè Thu ML202(ướt)
|
đ/kg
|
5.500-5.600
|
Cá tra (Các công ty chế biên thủy sản)
|
đ/Kg
|
30.000-30.500
|
Cá điêu hồng (Long Hồ và Tp. Vĩnh Long)
|
đ/Kg
|
48.000-49.000
|
Heo hơi (Trại heo giống)
|
đ/Kg
|
66.000-68.000
|
Bò hơi (Vũng Liêm)
|
đ/Kg
|
85.000-87.000
|
Bưởi 5 Roi (loại xô) (Bình Minh)
|
đ/Kg
|
5.000-6.000
|
Cam Sành (loại xô) (Tam Bình)
|
đ/Kg
|
3.000-4.000
|
Nhãn edor (Long Hồ)
|
đ/Kg
|
16.000-18.000
|
Chôm chôm java (Long Hồ)
|
đ/Kg
|
6.000-7.000
|
Mít Thái (loại xô) (Bình Tân)
|
đ/Kg
|
3.000-4.000
|
Xà lách xoong (Bình Minh)
|
đ/Kg
|
49.000-50.000
|
Khoai lang tím Nhật (loại xô) (Bình Tân)
|
đ/Kg
|
4.200-5.000
|
Chanh không hạt (Bình Minh)
|
đ/kg
|
8.000-13.000
|
Sầu riêng Ri 6 (loại xô)(Long Hồ)
|
đ/kg
|
31.000-38.000
|